--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ atomic number 31 chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
unbruised
:
không có vết thâm tím, không thương tích
+
discussion section
:
một nhóm sinh viên trong một lớp được tách ra để dạy riêng biệt
+
trao tay
:
to hand
+
phệ nệ
:
CorpulentBụng phệ nệTo be corpulent round the waist