--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ atomic number 31 chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
good-fellowship
:
tính vui vẻ cởi mở, tính dễ gần
+
letters patent
:
(pháp lý) giấy chứng nhận đặc quyền (quyền sử dụng, bán phát minh của mình...)
+
artistic
:
(thuộc) nghệ thuật; (thuộc) mỹ thuật
+
cảm hứng
:
Inspirationnguồn cảm hứnga source of inspiration